Bích Thép Tiêu Chuẩn JIS 20K
LH : 093.4566.811
LH : 093.4566.811
Bích Thép Tiêu Chuẩn Tốt
Tên sản phẩm: Mặt Bích Thép Tiêu Chuẩn JIS 20K
Hãng sản xuất: Hàn Quốc
Hệ jis : Thường là 5k,10k , 20k . 20K là áp lực tối đa của mặt bích có thể chịu được. 5k -10k thường được sử dụng hàn ống nước các đường dẫn không có áp lực cao.20k sử dụng hàn các đường ống dẫn khí có chịu áp lực cao như ống gas
Hệ jis : Thường là 5k,10k , 20k . 20K là áp lực tối đa của mặt bích có thể chịu được. 5k -10k thường được sử dụng hàn ống nước các đường dẫn không có áp lực cao.20k sử dụng hàn các đường ống dẫn khí có chịu áp lực cao như ống gas
MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẦM
STT |
Size |
Thông số kỹ thuật mặt bích thép tiêu chuẩn JIS 20K |
Trọng lượng |
||||||
Inch |
mm |
ĐKN |
Tâm lỗ |
Lỗ thoát |
Độ dày |
Số lỗ |
ĐK lỗ bulông |
Kg/cái |
|
1 |
3\8 |
10 |
90 |
65 | 18 | 14 | 4 | 15 | 0.6 |
2 |
1\2 |
15 |
95 |
70 | 22.5 | 14 | 4 | 15 | 0.7 |
3 |
3\4 |
20 |
100 |
75 | 28 | 16 | 4 | 15 | 0.8 |
4 |
1 |
25 |
125 |
90 | 34.5 | 16 | 4 | 19 | 1.3 |
5 |
11\4 |
32 |
135 |
100 | 43.5 | 18 | 4 | 19 | 1.6 |
6 |
11\2 |
40 |
140 |
105 | 50 | 18 | 4 | 19 | 1.7 |
7 |
2 |
50 |
155 |
120 | 61.5 | 18 | 8 | 19 | 1.9 |
8 |
21\2 |
65 |
175 |
140 | 77.5 | 20 | 8 | 19 | 2.6 |
9 |
3 |
80 |
200 | 160 | 90 | 22 | 8 | 23 | 3.8 |
10 |
4 |
100 |
225 | 185 | 116 | 24 | 8 | 23 | 4.9 |
11 |
5 |
125 |
270 | 225 | 142 | 26 | 8 | 25 | 7.8 |
12 |
6 |
150 |
305 | 260 | 167 | 28 | 12 | 25 | 10.1 |
13 |
8 |
200 |
350 | 305 | 218 | 30 | 12 | 25 | 12.6 |
14 |
10 |
250 |
430 | 380 | 270 | 34 | 12 | 27 | 21.9 |
15 |
12 |
300 |
480 | 430 | 320 | 36 | 16 | 27 | 25.8 |
16 |
14 |
350 |
540 | 480 | 358 | 40 | 16 | 33 | 36.2 |
17 |
16 |
400 |
605 | 540 | 409 | 46 | 16 | 33 | 51.7 |
18 |
18 |
450 |
675 | 605 | 459 | 48 | 20 | 33 | 66.1 |
19 |
20 |
500 |
730 | 660 | 510 | 50 | 20 | 33 | 77.4 |